Kiac SouL 1.6L (Xe Nhập)



Thông số kỹ thuật kia soul :
  • Max. Power
    124 ps / 91.2 kW @ 6,300 rpm
  • Max. Torque
    15.9 kg.m / @ 4,200 rpm
  • Max. Power
    144 ps /106 kW @ 6,000 rpm
  • Max. Torque
    19.0 kg.m / @ 4,600 rpm
  • Max. Power
    128 ps / 94 kW @ 4,000 rpm
  • Max. Torque
    26.5 kg.m / @ 1,900~2,750 rpm

Dimensions(mm)

soul
Overall length
4,105
Overhang (Front)
830
Legroom (Front / Rear)
1,070 / 990
Overall width
1,785
Overhang (Rear)
725
Shoulder room(Front / Rear)
1,403 / 1,400
Overall height
(Including roofrack)
1,610 (1,661)
Interior length
2,135
Hip room (Front / Rear)
1,353 / 1,339
Wheelbase
2,550
Interior width (Front / Rear)
1,403 / 1,400
Fuel tank capacity (litres)
48
Wheeltread (Front)
1,570
Interior height
1,280
Max roof load (kg)
75
Wheeltread (Rear)
1,575
Headroom (Front / Rear)
1,020 / 1,005







KÍCH THƯỚCDIMENSION
Kích thước tổng thể (DxRxC)Overall dimension4,105 X 1,758 X 1,610 (mm)
Chiều dài cơ sởWheel base2,550 (mm)
Vết bánh xe (Trước/Sau)Wheel tread (Ft/Rr)1,570 x 1,575 (mm)
Khoảng nhô ra (Trước/Sau)Over hang (Ft/Rr)830/725 mm
ĐỘNG CƠENGINE
TypeI4 1.6L Gamma (Gasoline)Gamma thế hệ mới - I4 1.6L xăng (Gasoline)
Dung tíchDisplacement1.591 cc
Công suất cực đạiMax.Power91,2 Kw (124 ps/6,300 rpm)
Mômen xoắn cực đạiMax.Torque15.9 Kg.m/4200 rpm
Tiêu hao nhiên liệuFuel efficiency6.5L/100km (MT)
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNGTRANSMISSION
Type4AT or 5MTSố tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp
HỆ THỐNG TREOSUSPENSION
Trước (Ft)McPherson with coil spring & Gas shock absorberKiểu McPherson với lò xo cuộn và giảm xóc hơi 
Sau (Rr)Torsion axle & Gas shock absorberTrục xoắn và giảm xóc hơi
HỆ THỐNG LÁISTEERING
TypePower steering & tilt adjustmentTrợ lực và điều chỉnh độ nghiêng
HỆ THỐNG PHANHBRAKES
Trước/sau (Ft/Rr)Disc/DrumĐĩa/Tang trống



Tasg: hình ảnh, hinh anh, xe kia, ảnh xe kia, kia soul 2011



 

Copyright 2008 All Rights Kia auto Kia Miền Nam by Kia auto web by xe tải hyundai

Xe Ford Đã Qua Sử Dụng - Xe Ford Cũ|Xe ô tô ford cũ