Kia Carens





KÍCH THƯỚCDIMENSION
Kích thước tổng thểOverall dimension4,545 x 1,820 x 1,650 mm (1,720 mm - roof rack)
Chiều dài cơ sởWheelbase2,700 mm
Vết bánh xe (Trước/Sau)Wheel tread (Ft/Rr)1,573/1,569 (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểuMin.Turning radius5,3 m
Trọng lượng toàn bộGross weight2,040 (5 seats) - 2,135 (7 seats)
Dung tích thùng nhiên liệuFuel capacity55 lit
Số chỗ ngồiSeating capacity7 seats (Carens 2.0) - 5/7 seats (Carens 1.6)
ĐỘNG CƠENGINE
KiểuTypeTheta 2.0L or Gamma 1.6L
Dung tíchDisplacement1,998 cc (Carens 2.0) - 1,591 cc (Carens 1.6)
Công suất cực đạiMax.Power (ps/rpm)145@6000 (Carens 2.0)/ 142@6300 (Carens 1.6)
Mômen xoắn cực đạiMax.Torque (Kw/rpm)19,2@4250(Carens 2.0)/ 15,9@4,200 (Carens 1.6)
HỆ THỐNG GIẢM XÓCSUSPENSION
Trước (Ft)McPherson strut with coil spring, anti-roll barMcPherson, lò xo cuộn, thanh chống trượt
Sau (Rr)Multi-link with coil spring, anti-roll barĐa điểm với lò xo cuộn, thanh chống trượt
Hệ thống truyền độngTransmission4AT/5MT (Carens 2.0) - 5MT (Carens 1.6)
Hệ thống láiPower steeringTay lái trợ lực
Hệ thống phanh (Ft/Rr)Brakes (Disc/Disc)Đĩa/ Đĩa
Lốp xeTire225/50 R17 hoặc 205/60 R16
 

Copyright 2008 All Rights Kia auto Kia Miền Nam by Kia auto web by xe tải hyundai

Xe Ford Đã Qua Sử Dụng - Xe Ford Cũ|Xe ô tô ford cũ