KÍCH THƯỚC | DIMENSIONS | |
---|---|---|
Chiều dài tổng thể | Overall length | 4,480 mm |
Chiều rộng tổng thể | Overall Width | 1,765 mm |
Chiều cao tổng thể | Overall Height | 1,400 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheel base | 2,650 mm |
Vết bánh xe (Trước/Sau) | Wheel tread (Ft/Rr) | 1,542/1,546 mm |
Khoảng sáng gầm | Min.ground clearance | 140 mm |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 1,343 kg |
Bán kính vòng quay tối thiêu | Min.Turning radius | 5,39 m |
Dung tích thùng nhiên liệu | Fuel capacity | 52L |
Vận tốc tối đa | Max.speed | 190 km/h |
Dung tích khoang hành lý | Luggage capacity | 440 L |
ĐỘNG CƠ | ENGINE | |
Kiểu | Theta 2.0 CVVT gasoline | Xăng, Theta 2.0 CVVT |
Dung tích xi lanh | Displacement | 1,988 cc |
Công suất cực đại | Max.power | 156 ps/6,200 rpm |
Mômen xoắn cực đại | Max.torque | 194 Nm/4,300 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Emission standard | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | |
Hộp số | Gear box (4AT) | 4 số tự động |
Hệ thống lái | Steering | Tay lái trợ thuỷ lực |
Hệ thống phanh (Ft/Rr) | Brakes | Đĩa/Đĩa |
HỆ THỐNG GIẢM SÓC | SUSPENSION | |
Trước (Ft) | McPherson strut | Kiểu McPherson |
Sau (Rr) | Coupled torsion beam axle | Trục xoắn, lò xo đôi |
MÂM XE | DISC WHEEL | |
Trước/sau (Ft/Rr) | 215/45 R17 | 215/45 R17 |
Browse > Home / / Kia Forte Koup
Kia Forte Koup
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)