Kia CERATO FORTE














KÍCH THƯỚCDIMENSION
Chiều dài tổng thểOverall Length4.530 mm
Chiều rộng tổng thểOverall Width1.775 mm
Chiều cao tổng thểOverall Height1.460 mm
Chiều dài cơ sởWheel base2,650 mm
Vết bánh xe (Trước/Sau)Wheel tread (Ft/Rr)1,543/ 1,550 mm
Khoảng nhô ra (Trước/Sau)Over hang (Ft/Rr)895/ 985 mm
TRỌNG LƯỢNGWEIGHT
Trọng lượng không tảiCurb weight (Kg)MT: 1.236 - AT: 1.261
Trọng lượng toàn tảiGross weight (Kg)MT: 1.680 - AT: 1.720
NỘI THẤTINTERIOR
Chất liệu ghế ngồiSeat material - Cloth/LeatherNỉ (EX) - Da (SX)
Số chỗ ngồiSeat capacity5
Không gian hành lý phía sauRear luggage space (Liter)415 lit
ĐỘNG CƠENGINE
Loại động cơGamma gasoline 1.6LXăng, Gamma 1.6l
Dung tích xi lanhDisplacement1.591 cc
Công suất cực đạiMax. Power124 ps/6.300 rpm (91.2Kw/6300rpm)
Mômen xoắn cực đạiMax. Torque15.9 kg.m/4.200 rpm
Dung tích bình nhiên liệu Fuel tank capacity52 lit
HỆ THỐNG GIẢM SÓCSUSPENSION
Trước (Ft)McPherson strutKiểu McPherson, thanh chống trượt kiểu L
Sau (Rr)Coupled torsion beam axleTrục xoắn, lò xo đôi
HỆ THỐNG PHANHBRAKES
Phanh trước (Ft)DiscPhanh đĩa
Phanh sau (Rr)DiscPhanh đĩa
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNGTRANSMISSION
Hộp số Gear box5 số sàn hoặc 4 số tự động
MâmDisc wheelMâm hợp kim nhôm 17 inches
Cỡ lốp TireP215/45 R17


 

Copyright 2008 All Rights Kia auto Kia Miền Nam by Kia auto web by xe tải hyundai

Xe Ford Đã Qua Sử Dụng - Xe Ford Cũ|Xe ô tô ford cũ