CARNIVAL 8 CHỖ | CARNIVAL 11 CHỖ | ||
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | 4,810 X 1,985 X 1,760 (mm) | 5,130 X 1,985 X 1,760 (mm) |
---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở | Wheel base | 2,890 (mm) | 3,020 (mm) |
Vết bánh xe (Trước/Sau) | Wheel tread (Ft/Rr) | 1,685/1,685 (mm) | 1,685/1,685 (mm) |
Khoảng nhô ra (Trước/Sau) | Over hang (Ft/Rr) | 975/945 mm | 975/945 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | Min. turning radius (m) | 5.82 | 5.82 |
ĐỘNG CƠ | ENGINE | V6 2.7L | 2.9 Turbo diesel |
Kiểu | Type | Xăng V6 (gas V6) | Dầu DOHC turbo (diesel) |
Dung tích | Displacement (cc) | 2,656 | 2,902 |
Công suất cực đại | Max. power | 189@6,000 | 160@3,800 |
Độ xoắn cực đại | Max. torque | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | Fuel capacity (liter) | 80 | 80 |
Browse > Home / / Kia Carnival
Kia Carnival
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)